Có 1 kết quả:
暗害 àn hài ㄚㄋˋ ㄏㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ám hại, hại ngầm, đánh sau lưng
Từ điển Trung-Anh
(1) to kill secretly
(2) to stab in the back
(2) to stab in the back
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0